– Kí hiệu: CO
– Xuất xứ: Nhập khẩu
– Độ thuần: 99.5%; 99.9%; 99.95%; 99.99%; 99.995%
– Số CAS: 630-08-0
– Số UN: 1016
– DOT Class: 2.1; 2.3
– Ứng dụng: Dùng làm chất thử, chất bảo quản…
Bảng phân tích thành phần (COA)
No | Tên loại thành phần | Danh mục chất lượng khí | |||
1 | Carbon Monoxide (CO) | ≥ 99.9 | ≥ 99.95 | ≥ 99.99 | ≥ 99.995 |
2 | Oxygen (O2) (ppm) | ≤ 150 | ≤ 100 | ≤25 | ≤ 5.0 |
3 | Nitrogen (N2) (ppm) | ≤ 500 | ≤ 200 | ≤ 80 | ≤ 20 |
4 | Carbon dioxide (CO2) (ppm) | ≤ 200 | ≤ 100 | ≤ 20 | ≤ 3.0 |
5 | Moisture (H2O) (ppm) | ≤ 7.0 | ≤ 7.0 | ≤ 5.0 | ≤ 2.0 |
6 | Hydrogen (H2) (ppm) | ≤ 3.0 | ≤ 2.0 | ||
8 | THC (as CH4) (ppm) | ≤ 5.0 | ≤ 2.0 |