– Kí hiệu: C2H4
– Xuất xứ: Nhập khẩu
– Độ thuần: 99.9%; 99.999%
– Số CAS: 74-73-0
– Số UN: 1982
– DOT Class: 2.2
– Ứng dụng: Môi chất làm lạnh, khắc điện tử…
Bảng phân tích thành phần (COA)
No | Tên loại thành phần | Danh mục chất lượng khí | |
1 | Carbon Tetraflouride (CF4) | ≥ 99.9 | ≥ 99.999 |
2 | Oxygen (O2) (ppm) | ≤ 100 | ≤ 1 |
3 | Nitrogen (N2) (ppm) | ≤ 400 | ≤ 4 |
4 | Carbon monoxide (CO) (ppm) | ≤ 50 | ≤ 0.5 |
5 | Carbon dioxide (CO2) (ppm) | ≤ 80 | ≤ 0.5 |
6 | Methane (CH4) (ppm) | ≤ 50 | ≤ 0.5 |
7 | Other Halocarbons (ppm) | ≤ 100 | ≤ 1 |
8 | Moisture (H2O) (ppm) | ≤ 10 | ≤ 1 |
9 | Sulfur Hexafluoride (SF6) (ppm) | ≤ 15 | ≤ 0.5 |