– Kí hiệu: Kr
– Xuất xứ: Nhập khẩu
– Độ thuần: 99.99%; 99.999%
– Số CAS: 7439-90-9
– Số UN: 1056
– DOT Class: 2.2
– Ứng dụng: Dùng trong công nghệ chiếu sáng.
Bảng phân tích thành phần (COA)
No | Tên loại thành phần | Danh mục chất lượng khí | |
1 | KRYPTON (Kr) | ≥ 99.99 | ≥ 99.999 |
2 | Oxygen (O2) (ppm) | ≤ 5.0 | ≤ 1.0 |
3 | Nitrogen (N2) (ppm) | ≤ 15.0 | ≤ 5.0 |
4 | Hydrogen (H2) (ppm) | ≤ 2.0 | ≤ 2.0 |
5 | Xenon (Xe) (ppm) | ≤ 50 | ≤ 35 |
6 | THC (ppm) | ≤ 3.0 | ≤ 2.0 |
7 | Moisture (H2O) (ppm) | ≤ 3.0 | ≤ 2.5 |