– Kí hiệu: N2O
– Xuất xứ: Nhập khẩu
– Độ thuần: 99.9%; 99.999%
– Số CAS: 10028-97-2
– Số UN: 1070
– DOT Class: 2.2
– Ứng dụng: Dùng chất gây mê trong y tế, bảo quản lạnh thực phẩm và đồ uống…
Bảng phân tích thành phần (COA)
No | Tên loại thành phần | Danh mục chất lượng khí | |
1 | NITROUS OXIDE (N2O) | ≥ 99.9 | ≥ 99.999 |
2 | Carbon Monoxide (CO) (ppm) | ≤ 5.0 | ≤ 1.0 |
3 | Carbon Dioxide (CO2) (ppm) | ≤ 20 | ≤ 1.0 |
4 | Nitrogen (N2) (ppm) | ≤ 40 | ≤ 5.0 |
5 | Oxygen (O2) (ppm) | ≤ 5.0 | ≤ 1.0 |
6 | Moisture (H2O) (ppm) | ≤ 2.0 | ≤ 1.0 |
7 | THC (CH4) (ppm) | ≤ 20 | ≤ 0.5 |
8 | Nitric Oxide (NO) (ppm) | ≤ 0.5 | |
9 | Nitrogen Oxide (NO2) (ppm) | ≤ 0.5 |