– Kí hiệu: Xe
– Xuất xứ: Nhập khẩu
– Độ thuần: 99.995%; 99.999%
– Số CAS: 7440-63-3
– Số UN: 2036
– DOT Class: 2.2
– Ứng dụng: Dùng trong gây mê, gây tê sâu trong y tế, công nghệ chiếu sáng…
Bảng phân tích thành phần (COA)
No | Tên loại thành phần | Danh mục chất lượng khí | |
1 | XENON (Xe) | ≥ 99.995 | ≥ 99.999 |
2 | Argon (Ar) (ppm) | ≤ 10 | ≤ 1.0 |
3 | Carbon Dioxide (CO2) (ppm) | ≤ 2.0 | ≤ 1.0 |
4 | Carbon Tetrafluofide (CF4) (ppm) | ≤ 1.0 | ≤ 0.5 |
5 | Hydrogen (H2) (ppm) | ≤ 5.0 | ≤ 2.0 |
5 | Krypton (Kr) (ppm) | ≤ 25 | ≤ 5.0 |
7 | Nitrogen (N2) (ppm) | ≤ 5.0 | ≤ 2.0 |
8 | Oxygen (O2) (ppm) | ≤ 1.0 | ≤ 0.5 |
9 | THC (CH4) (ppm) | ≤ 1.0 | ≤ 0.5 |
10 | Moisture (H2O) (ppm) | ≤ 1.0 | ≤ 0.5 |